Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 22-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 05:20 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 20 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -190,000.00 | 0.00 | 600,000 -186,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,516.00 91.00 | 16,634.00 101.00 | 17,244.00 135.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,088 316.00 | 18,197 318.00 | 18,747 245.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,047 28,047 | 28,147 -409.00 | 29,082 29,082 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,636.00 3,636.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,990 64.00 | 27,040 5.00 | 28,162 185.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,488 32,488 | 32,538 403.00 | 33,195 33,195 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,265.00 3,265.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.84 301.84 | 313.91 313.91 |
Yên Nhật | JPY | 156.05 -12.50 | 157.95 -11.44 | 165.55 -9.75 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.45 0.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,352.46 5,352.46 | 5,469.22 5,469.22 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,994.00 14,994.00 | 14,994.00 -173.00 | 15,482.00 15,482.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,400.00 2,400.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,462 -155.00 | 18,583 -155.00 | 19,144 -248.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 684.00 -41.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 760.00 | 25,170 760.00 | 25,474 724.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,800,000 6,992,000 | 7,800,000 7,800,000 | 8,000,000 7,182,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.